Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ăn vã


[ăn vã]
to eat (meat, fish...) without rice or bread
Ăn vã đĩa thịt xào
To eat a dish of braised meat without rice



To eat without rice
ăn vã đĩa thịt xào to eat a dish of braised meat without rice


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.